• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bốn===== ::four directions ::bốn phương ::the four corners of the [[ear...)
    Hiện nay (10:49, ngày 17 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fɔ:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 37: Dòng 30:
    ::[[the]] [[cases]] [[are]] [[not]] [[on]] [[all]] [[fours]]
    ::[[the]] [[cases]] [[are]] [[not]] [[on]] [[all]] [[fours]]
    ::những hòm này không giống nhau
    ::những hòm này không giống nhau
     +
    ::[[no]] [[four]] [[go]]
     +
    :: vô tư đi^^
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====số bốn (4)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====One more than three, or six less than ten;the product of two units and two units.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A symbol for this (4,iv, IV, rarely iiii, IIII).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A size etc. denoted by four.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Afour-oared rowing-boat or its crew.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The time of four o''clock(is it four yet?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A card with four pips.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A hit at cricketscoring four runs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. that amount to four.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Four-eyes sl.a person wearing glasses. four-flush US Cards a poker hand oflittle value, having four cards of the same suit and one ofanother. four-flusher US a bluffer or humbug. four hundred USthe social ‚lite of a community. four-in-hand 1 a vehicle withfour horses driven by one person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a necktie worn with aknot and two hanging ends superposed. four-leaf (or -leaved)clover a clover leaf with four leaflets thought to bring goodluck. four-letter word any of several short words referring tosexual or excretory functions, regarded as coarse or offensive.four o''clock = marvel of Peru. four-part Mus. arranged forfour voices to sing or instruments to play. four-poster a bedwith a post at each corner supporting a canopy. four-squareadj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Solidly based.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Steady, resolute; forthright.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Square-shaped.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. steadily, resolutely. four-stroke (of aninternal-combustion engine) having a cycle of four strokes(intake, compression, combustion, and exhaust). four-wheeldrive drive acting on all four wheels of a vehicle. on allfours on hands and knees. [OE feower f. Gmc]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====bốn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=four four] : Corporateinformation
    +
    =====số bốn (4)=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=four four] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[quadrigeminal]] , [[quadripartite]] , [[quadrivial]] , [[quadruple]] , [[quadruplicate]] , [[quaternary]] , [[quaternate]] , [[tetrad]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[quadrigeminal]] , [[quadripartition]] , [[quadrivium]] , [[quadrumvirate]] , [[quadruple]] , [[quadruplet]] , [[quadruplets]] , [[quartet]] , [[quartette]] , [[quaternary]] , [[quaternion]] , [[quaternity]] , [[tetrad]] , [[tetralogy]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[quadrisect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /fɔ:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bốn
    four directions
    bốn phương
    the four corners of the earth
    khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất
    carriage and four
    xe bốn ngựa
    four figures
    số gồm bốn con số (từ 1000 đến 9999)
    a child of four
    đứa bé lên bốn

    Danh từ

    Số bốn
    Bộ bốn (người, vật...)
    Thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo
    Mặt số bốn (súc sắc); con bốn (bài)
    on all fours
    bò (bằng tay và đầu gối)
    (nghĩa bóng) giống nhau, đúng khớp, khớp với
    the cases are not on all fours
    những hòm này không giống nhau
    no four go
    vô tư đi^^

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bốn
    số bốn (4)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X