-
(đổi hướng từ Cases)
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trường hợp
- in case
- trong trường hợp
- degenerate case
- trường hợp suy biến
- general case
- trường hợp tổng quát, trường hợp chung
- limiting case
- trường hợp giới hạn
- limit-point case
- (giải tích ) trường hợp điểm giới hạn
- ordinary case
- trường hợp thông thường
- particularr case
- trường hợp [riêng, đặc biệt]
- special case
- trường hợp đặc biệt
Kỹ thuật chung
bình
- battery case
- vỏ bình điện
- battery case container
- vỏ bình điện
- battery case-container
- thùng đựng bình điện
- medium-temperature refrigerated case
- quầy lạnh nhiệt độ trung bình
hộp chứa
Giải thích EN: An item that holds a given object in an exact location because it conforms to the size of the object, but that may be detached from the object.
Giải thích VN: Đồ vật dùng để chứa một vật đã cho tại một vị trí chính xác do nó vừa với kích thước của vật song có thể tách rời khỏi vật đó.
ngăn
- case-pattern ceiling
- trần (dạng) ô ngăn
- catalyst case
- ngăn xúc tác
- compartment case
- hộp chia ngăn
- sales case]
- quầy bán hàng (có ngăn) điều chỉnh được
loại chữ
- case independent
- không phụ thuộc loại chữ
- case insensitive
- không nhạy theo loại chữ
- case sensitive
- nhạy loại chữ
- case sensitivity
- tính nhạy loại chữ
- case-sensitive language
- ngôn ngữ nhạy loại chữ
Kinh tế
thùng
- case packing
- sự đóng gói thành thùng
- case-sealing gum
- nhựa dán thùng
- grid case
- thùng chứa bột khô
- grid case
- thùng chứa bột mầm
- packing case
- thùng bao bì
- packing case
- thùng đóng gói
- packing case
- thùng đựng hàng
- shipping case
- thùng vận chuyển
- tin-lined case
- thùng gỗ bọc thiếc
- wood (frame) end case
- thùng sợi bện có thùng gỗ
- wooden case
- thùng gỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bag , baggage , basket , bin , box , cabinet , caddy , caisson , canister , capsule , carton , cartridge , casing , casket , chamber , chassis , chest , coffer , compact , cover , covering , crate , crating , crib , drawer , envelope , folder , grip , holder , integument , jacket , receptacle , safe , scabbard , sheath , shell , suitcase , tray , trunk , wallet , wrapper , wrapping , context , contingency , crisis , dilemma , event , eventuality , fact , incident , occurrence , plight , position , predicament , problem , quandary , situation , state , status , case history , exemplification , illustration , instance , occasion , representative , sample , sampling , specimen , action , argument , cause , claim , dispute , evidence , lawsuit , litigation , petition , proceedings , process , proof , suit , trial , point
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ