-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thương tật===== =====Khuyết điểm nghiêm trọng===== ===Ngoại động từ=== =====Làm tàn tật, làm thương tật==...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">meim</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)==========Cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Cripple, mutilate, lame, disable, incapacitate, wound, wing,impair, hamstring, put out of action or commission; injure,harm, damage: Their daughter was badly maimed in the fire.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Cripple, disable, mutilate.=====- - =====Harm, impair(emotionally maimed by neglect). [ME maime etc. f. OFmahaignier etc., of unkn. orig.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=maim maim]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[batter]] , [[blemish]] , [[break]] , [[castrate]] , [[crush]] , [[damage]] , [[deface]] , [[disable]] , [[disfigure]] , [[dismember]] , [[disqualify]] , [[gimp]] , [[hack]] , [[hamstring ]]* , [[harm]] , [[hog-tie]] , [[hurt]] , [[impair]] , [[incapacitate]] , [[injure]] , [[lame]] , [[mangle]] , [[mar]] , [[massacre]] , [[maul]] , [[mayhem]] , [[mutilate]] , [[spoil]] , [[truncate]] , [[warp]] , [[wound]] , [[cripple]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[cure]] , [[heal]] , [[help]] , [[repair]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- batter , blemish , break , castrate , crush , damage , deface , disable , disfigure , dismember , disqualify , gimp , hack , hamstring * , harm , hog-tie , hurt , impair , incapacitate , injure , lame , mangle , mar , massacre , maul , mayhem , mutilate , spoil , truncate , warp , wound , cripple
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ