• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thích hợp với đám ma===== =====Buồn thảm (như) khi đi đưa đám===== ::a funereal expression on [[one'...)
    Hiện nay (13:54, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fju:'niəriəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám
    ::vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Grave, solemn, sad, unhappy, morose, sombre, mournful,doleful, sorrowful, melancholy, gloomy, lugubrious, dismal,grievous, depressing, dreary, woeful, dark, sepulchral: Why areyou in such a funereal mood?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Of or appropriate to a funeral.=====
     
    - 
    -
    =====Gloomy, dismal, dark.=====
     
    -
    =====Funereally adv. [L funereus (as FUNERAL)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[black]] , [[bleak]] , [[dark]] , [[deathlike]] , [[dirgelike]] , [[disheartening]] , [[dismal]] , [[doleful]] , [[dreary]] , [[elegiac]] , [[gloomy]] , [[grave]] , [[grim]] , [[lamenting]] , [[lugubrious]] , [[melancholy]] , [[mournful]] , [[oppressive]] , [[sad]] , [[sepulchral]] , [[serious]] , [[solemn]] , [[somber]] , [[woeful]] , [[depressing]] , [[exequial]] , [[grieving]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cheerful]] , [[happy]] , [[joyful]] , [[lively]] , [[upbeat]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /fju:'niəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích hợp với đám ma
    Buồn thảm (như) khi đi đưa đám
    a funereal expression on one's face
    vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cheerful , happy , joyful , lively , upbeat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X