-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 38: Dòng 38: =====sự tiêu==========sự tiêu==========tiêu pha (tiền...)==========tiêu pha (tiền...)=====+ =====kinh phí=====+ xem thêm ::[[expenditure]]+ == Từ đồng nghĩa ==+ ===== expenditure =====Hiện nay
Kinh tế
chi tiêu
- consumer spending
- chi tiêu của người tiêu dùng
- defence spending
- chi tiêu quân sự
- defense spending
- chi tiêu quốc phòng
- discretionary spending
- chỉ tiêu tùy nghi
- government spending
- chi tiêu của chính phủ
- investment spending
- chi tiêu đầu tư
- planned investment spending
- chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
- social spending
- chỉ tiêu cho xã hội
- spending authority
- quyền chi tiêu
- spending authority
- sự ủy quyền chi tiêu tài chánh
- spending boom
- sự tăng cao chi tiêu
- spending curtailment
- sự giảm bớt chi tiêu
- spending estimate
- sự ước tính chi tiêu
- spending policy
- chính sách chi tiêu
- spending power
- sức chỉ tiêu
- spending targets
- các mục tiêu chi tiêu
- standard spending assessment
- ước định mức chỉ tiêu chuẩn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ