-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: =====To gobble sth up==========To gobble sth up=====- =====Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành=====+ =====[Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]=====hình thái từ==========hình thái từ=====*Ved: [[gobbled]]*Ved: [[gobbled]]*Ving: [[gobbling]]*Ving: [[gobbling]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===01:03, ngày 26 tháng 1 năm 2010
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ