• (đổi hướng từ Gobbled)
    /gɔbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)

    Nội động từ

    Kêu gộp gộp (gà tây)

    Cấu trúc từ

    to gobble sth up
    Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành

    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    nibble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X