• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Viên gạch góc tròn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gờ tròn, kết cấu tròn===== ''Gi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bul¸nouz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Viên gạch góc tròn=====
    =====Viên gạch góc tròn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====gờ tròn, kết cấu tròn=====
    =====gờ tròn, kết cấu tròn=====

    19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´bul¸nouz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viên gạch góc tròn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gờ tròn, kết cấu tròn

    Giải thích EN: A rounded or obtuse exterior angle such as a corner between two walls, or at a window return or door frame.

    Giải thích VN: Một góc phía ngoài được làm tròn hoặc mài cùn giống như góc giữa hai bức tường, ngưỡng cửa sổ hoặc khung cửa đi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X