-
(Khác biệt giữa các bản)(→To while away lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ))
Dòng 34: Dòng 34: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====To while awaylãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)=====+ =====lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)=====::[[to]] [[while]] [[away]] [[the]] [[time]]::[[to]] [[while]] [[away]] [[the]] [[time]]::để thì giờ trôi qua; giết thì giờ::để thì giờ trôi qua; giết thì giờ+ ===Liên từ ( (cũng) .whilst)======Liên từ ( (cũng) .whilst)===03:54, ngày 26 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Lúc, chốc, lát
- after a while
- một lát sau
- a long while
- một lúc lâu, một thời gian dài
- in a little while
- ngay
- for a long while past
- từ lâu
- all the while
- suốt thời gian
- between whiles
- giữa lúc đó
- for a while
- một lúc
- the while
- trong lúc đó, trong khi
- once in a while
- thỉnh thoảng, đôi khi
- to be worth [[[one's]]] while
- bõ công, đáng làm
Oxford
N., conj., v., & adv.
A space of time, time spent insome action (a long while ago; waited a while; all this while).2 (prec. by the) a during some other process. b poet. duringthe time that.
During the time that; for as long as; atthe same time as (while I was away, the house was burgled; fellasleep while reading).
All thewhile during the whole time (that). for a long while for a longtime past. for a while for some time. a good (or great) whilea considerable time. in a while (or little while) soon,shortly. worth while (or one's while) worth the time or effortspent. [OE hwil f. Gmc: (conj.) abbr. of OE tha hwile the, MEthe while that]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ