-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác statical ===Tính từ=== =====Tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi===== ::[...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">stætɪk</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==15:24, ngày 27 tháng 2 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác statical
Tính từ
Tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi
- static water
- nước không chảy (trong một bể chứa, cần phải bơm..)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dừng
- static (ignition) timing
- sự can lửa tĩnh (dùng bóng đèn)
- static capacitance
- điện dung tĩnh
- static eliminator
- dụng cụ khử tĩnh điện
- static inverter
- bộ đổi điện tĩnh (dùng cho hệ nguồn không ngắt)
- stationary steering (staticsteering)
- lái dừng (lái tĩnh)
ổn định
- static instability
- sự không ổn định tĩnh
- static regulator
- bộ ổn định tĩnh
- static stability
- độ ổn định tĩnh (khả năng của không khí)
- static stability
- sự ổn định tĩnh học
- static stability
- tính ổn định tĩnh học
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ