-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..)===== ::to be responsible for [[something...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ri'spɔnsəbl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==16:21, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Accountable, answerable, liable, chargeable: The courtdetermined that she was not responsible for her actions.
Reliable, trustworthy, dependable, stable, creditable,accountable, ethical, honest: If teenagers can show that theyare sufficiently responsible, the bank will lend them money fortheir enterprise. 3 executive, leading, authoritative,administrative, important, decision-making, managerial,directorial, principal, chief, top, US front-office: Oliverplayed a responsible role in the running of the company.
Oxford
Tham khảo chung
- responsible : National Weather Service
- responsible : Corporateinformation
- responsible : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ