• (Khác biệt giữa các bản)
    (Xuýt (chó) ( (thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn))
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:19, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /sick/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh
    a sick man
    người ốm
    to be sick of a fever
    bị sốt
    to be sick of love
    ốm tương tư
    Buồn nôn
    to feel (turn) sick
    buồn nôn, thấy lợm giọng
    to be sick
    nôn
    (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại
    sick to death of
    (thông tục) chán, ngán, ngấy
    sick and tried of
    (thông tục) chán, ngán, ngấy
    to be sick of doing the same work
    chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc
    sick at (about)
    (thông tục) đau khổ, ân hận
    to be sick at failing to pass the examination
    đau khổ vì thi trượt
    sick for
    nhớ
    to be sick for home
    nhớ nhà, nhớ quê hương

    Ngoại động từ

    (thông tục) nôn, mửa (thức ăn)
    Xuýt (chó) ( (thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)
    sick him!
    sục đi!

    Nội động từ

    (thông tục) oẹ, trớ

    Danh từ

    (thông tục) chất nôn ra, chất mửa ra
    ( the sick) những người ốm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh
    sick leave
    nghỉ phép vì bệnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Chiefly Brit nauseated, queasy, sick to ones stomach,squeamish, qualmish; seasick, carsick, airsick, Colloq greenaround the gills: Patrick felt a bit sick after the rough ferrycrossing.
    Ill, unwell, unhealthy, sickly, indisposed, infirm,ailing, diseased, afflicted, Colloq under the weather, on thesick-list, poorly, laid up, not (feeling) up to snuff: If youfeel sick, youd best see a doctor. Ive been sick for a week. 3affected, troubled, stricken, heartsick, wretched, miserable,burdened, weighed down: I was sick with worry to learn of theproblems you have been having with your business. 4 mad, crazy,insane, deranged, disturbed, neurotic, unbalanced,psychoneurotic, psychotic, Colloq mental, US off ((ones) rockeror trolley): Anyone who could have committed such a crime mustbe sick.
    Peculiar, unconventional, strange, weird, odd,bizarre, grotesque, macabre, shocking, ghoulish, morbid,gruesome, stomach-turning, sadistic, masochistic,sado-masochistic, Colloq kinky, bent, far-out, US off: In 30years as a policeman, Ive seen some sick things, but this isthe end. 6 sickened, shocked, put out, upset, appalled,disgusted, revolted, repulsed, offended, repelled, nauseated;annoyed, chagrined, irritated: She was sick at what she saw inthe army field hospital. The way you do things sometimes makesme sick. 7 Sometimes, sick of. (sick and) tired, bored, weary,Colloq fed up with: Dont you get sick of telling them the samething so many times?

    Tham khảo chung

    • sick : National Weather Service
    • sick : Corporateinformation
    • sick : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X