-
(Khác biệt giữa các bản)(→Xuýt (chó) ( (thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn))(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:19, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
(hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại
- sick to death of
- (thông tục) chán, ngán, ngấy
- sick and tried of
- (thông tục) chán, ngán, ngấy
- to be sick of doing the same work
- chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc
- sick at (about)
- (thông tục) đau khổ, ân hận
- to be sick at failing to pass the examination
- đau khổ vì thi trượt
- sick for
- nhớ
- to be sick for home
- nhớ nhà, nhớ quê hương
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Chiefly Brit nauseated, queasy, sick to ones stomach,squeamish, qualmish; seasick, carsick, airsick, Colloq greenaround the gills: Patrick felt a bit sick after the rough ferrycrossing.
Ill, unwell, unhealthy, sickly, indisposed, infirm,ailing, diseased, afflicted, Colloq under the weather, on thesick-list, poorly, laid up, not (feeling) up to snuff: If youfeel sick, youd best see a doctor. Ive been sick for a week. 3affected, troubled, stricken, heartsick, wretched, miserable,burdened, weighed down: I was sick with worry to learn of theproblems you have been having with your business. 4 mad, crazy,insane, deranged, disturbed, neurotic, unbalanced,psychoneurotic, psychotic, Colloq mental, US off ((ones) rockeror trolley): Anyone who could have committed such a crime mustbe sick.
Peculiar, unconventional, strange, weird, odd,bizarre, grotesque, macabre, shocking, ghoulish, morbid,gruesome, stomach-turning, sadistic, masochistic,sado-masochistic, Colloq kinky, bent, far-out, US off: In 30years as a policeman, Ive seen some sick things, but this isthe end. 6 sickened, shocked, put out, upset, appalled,disgusted, revolted, repulsed, offended, repelled, nauseated;annoyed, chagrined, irritated: She was sick at what she saw inthe army field hospital. The way you do things sometimes makesme sick. 7 Sometimes, sick of. (sick and) tired, bored, weary,Colloq fed up with: Dont you get sick of telling them the samething so many times?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ