-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">wi:k</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:27, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Yếu ớt, không thuyết phục, không mạnh mẽ (lý lẽ..)
- weak arguments
- những lý lẽ không có sức thuyết phục
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Feeble, frail, fragile, unsubstantial, flimsy,breakable, frangible, delicate, rickety, unsteady, unsound,decrepit, shaky, infirm: That chair is too weak for you tostand on.
Frail, infirm, debilitated, enervated, delicate,sickly, anaemic, wasted, decrepit, puny, effete, worn out,tired, exhausted: When I last saw Tindell he was so weak hecould hardly lift his brandy glass. 3 unassertive, retiring,namby-pamby, spineless, irresolute, impotent, ineffectual,ineffective, incompetent, feckless, inept, wishy-washy, timid,meek, craven, timorous, cowardly, pusillanimous, lily-livered,chicken-hearted, Colloq chicken, yellow: We know which is theweaker partner in that marriage, don't we?
Feeble, lame,half-baked, poor, miserable, unconvincing, unpersuasive, empty,shallow, flimsy, hollow, pathetic, pitiful, unbelievable,untenable: Edward made some weak excuse for being late. I foundMona's argument against birth control very weak indeed. 5weak-minded, dim-witted, dull-witted, slow-witted, foolish,feeble-minded, simple, simple-minded, soft-headed, stupid, dull,moronic, imbecilic, Colloq dumb: They seek out people of weakerintelligence and make fools of them. 6 faint, dim, poor, dull,pale, faded, indistinct, vague, hazy, imperceptible,indiscernible, unclear, blurred, blurry, muzzy, wavering,faltering, ill-defined, feeble, flickering, subdued: I couldhardly see her face in the weak light of the candle.
Oxford
Adj.
A deficient inresolution; easily led (a weak character). b (of an action orfeatures) indicating a lack of resolution (a weak surrender; aweak chin).
Gram. inGermanic languages: a (of a verb) forming inflections by theaddition of a suffix to the stem. b (of a noun or adjective)belonging to a declension in which the stem originally ended in-n (opp. STRONG adj.
Lacking in resolution. weak-mindedness the state of beingweak-minded. weak moment a time when one is unusually compliantor temptable. weak point (or spot) 1 a place where defences areassailable.
Weakish adj. [ME f. ON veikr f.Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ