• (đổi hướng từ Players)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó
    Người chơi một nhạc cụ nào đó
    a trumpet player
    người chơi kèn trompet
    Diễn viên
    Cầu thủ nhà nghề ( crickê, bóng chày)
    Gentlement versus Players
    đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
    Người đánh bạc
    Như record-player

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    người chơi
    maximizing player
    người chơi lấy cực đại
    minimizing player
    người chơi lấy cực tiểu
    người chơi, đấu thủ
    đấu thủ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    máy quay đĩa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ đọc
    máy đọc
    máy hát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X