-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Nháy mắt, khoảnh khắc)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[not]] [[to]] [[get]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[to]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]::[[not]] [[to]] [[get]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[to]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]::không chợp mắt được tí nào::không chợp mắt được tí nào- ::[[have/take]] [[forty]] [[winks]]+ ::[[have]]/[[take]] [[forty]] [[winks]]::chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)::chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)- ::[[not]] [[get/have]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]+ ::[[not]] [[get]]/[[have]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]::không chợp mắt được, không ngủ tí nào::không chợp mắt được, không ngủ tí nào+ ===Nội động từ======Nội động từ===12:06, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khoảng chớp
Giải thích EN: A basic division on a microchronometer, equivalent to 1/2000 (0.0005) minute.
Giải thích VN: Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ