• (đổi hướng từ Winked)
    /wi:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nháy mắt; cử chỉ nháy mắt đặc biệt để ra hiệu
    to give the wink to
    nháy mắt với, ra hiệu cho
    to tip someone the wink
    (từ lóng) ra hiệu cho ai
    Nháy mắt, khoảnh khắc
    in a wink
    trong nháy mắt, trong khoảnh khắc
    not to get a wink of sleep; not to sleep a wink
    không chợp mắt được tí nào

    Nội động từ

    ( + at) nháy mắt (nhất là để làm dấu hiệu riêng với ai)
    to wink at someone
    nháy mắt ra hiệu cho người nào
    Lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao..)

    Ngoại động từ

    Nháy, chớp, nhấp nháy
    to wink one's eyes
    nháy mắt
    Biểu lộ bằng cái nháy mắt
    to wink assent
    nháy mắt đồng ý

    Cấu trúc từ

    have/take forty winks
    chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
    not get/have a wink of sleep; not sleep a wink
    không chợp mắt được, không ngủ tí nào
    to wink at something
    làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)
    his wife has winked at his infidelity for years
    vợ nó đã nhắm mắt làm ngơ trước sự không chung thủy của nó nhiều năm qua
    to wink at someone's error
    nhắm mắt làm ngơ trước sai lầm của ai

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khoảng chớp

    Giải thích EN: A basic division on a microchronometer, equivalent to 1/2000 (0.0005) minute.

    Giải thích VN: Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.

    lấp lánh
    sự nháy mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X