-
(đổi hướng từ Winked)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoảng chớp
Giải thích EN: A basic division on a microchronometer, equivalent to 1/2000 (0.0005) minute.
Giải thích VN: Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bat , blink , flash , gleam , glimmer , glitter , nictate , nictitate , sparkle , squinch , squint , twinkle , flash * , instant , jiffy * , minute , second , shake * , split second * , twinkle * , twinkling * , nictation , nictitation , crack , moment , trice , twinkling , coruscation , flicker , glance , glint , spark
verb
- bat , nictate , nictitate , twinkle , flash , flicker , glimmer , coruscate , glance , gleam , glint , glisten , glister , glitter , scintillate , shimmer , spangle , sparkle
phrasal verb
- connive at , disregard , ignore , pass over
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ