-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">-ɔː(r)nə(r)- {{Phiên âm}}+ </font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==02:51, ngày 28 tháng 11 năm 2007
=====/-ɔː(r)nə(r) / =====
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) quả phạt gốc
Xem drive
- to have a corner in somebody's heart
- được ai yêu mến
- to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody
- dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
- a hot (warm) corner
- (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
- to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye
- liếc ai, nhìn trộm ai
- a tight corner
- nơi nguy hiểm
Oxford
N. & v.
The action or result ofbuying or controlling the whole available stock of a commodity,thereby dominating the market.
Boxing & Wrestling a an angleof the ring, esp. one where a contestant rests between rounds.b a contestant's supporters offering assistance at the cornerbetween rounds.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ