-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thú nhận, đầu thú)(→Nội động từ)
Dòng 27: Dòng 27: ::thừa nhận là có hàm ơn::thừa nhận là có hàm ơn===Nội động từ======Nội động từ===- =====Thú nhận, đầu thú==========Thú nhận, đầu thú=====::[[to]] [[own]] [[to]] [[having]] [[done]] [[something]]::[[to]] [[own]] [[to]] [[having]] [[done]] [[something]]::thú nhận là đã làm việc gì::thú nhận là đã làm việc gì+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[on]] [[one's]] [[own]]=====+ ::độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình+ :::[[to]] [[do]] [[something]] [[on]] [[one's]] [[own]]+ :::làm việc gì tự ý mình+ =====[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[man]]=====+ ::Xem [[man]]+ =====[[to]] [[get]] [[one's]] [[own]] [[back]]=====+ ::(thông tục) trả thù+ =====[[to]] [[hold]] [[one's]] [[own]]=====+ ::giữ vững vị trí, giữ vững lập trường+ ::Còn khoẻ; chẳng kém ai, có thể đối địch được với người khác+ ::[[come]] [[into]] [[one's]] [[own]]+ ::sự công nhận, nhận lòng tin+ ::[[all]] [[on]] [[one's]] [[own]]+ ::một mình+ ::Không có sự giúp đỡ+ ::Xuất sắc, hiếm có+ =====::[[get/have]] [[one's]] [[own]] [[back]] ([[on]] [[somebody]])=====+ ::trả được thù của mình+ =====::[[to]] [[own]] [[up]]=====+ ::(thông tục) thú tội, thú nhận== Toán & tin ==== Toán & tin ==07:59, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Oxford
Adj. & v.
Adj. (prec. by possessive) 1 a belonging to oneselfor itself; not another's (saw it with my own eyes). bindividual, peculiar, particular (a charm all of its own).
Tr. have as property; possess.2 a tr. confess; admit as valid, true, etc. (own their faults;owns he did not know). b intr. (foll. by to) confess to (ownedto a prejudice).
Achieve recognition. get one's own back (often foll. by on)colloq. get revenge. hold one's own maintain one's position;not be defeated or lose strength. of one's own belonging tooneself alone. on one's own 1 alone.
Independently, withouthelp. own brand (often attrib.) goods manufactured speciallyfor a retailer and bearing the retailer's name. own goal 1 agoal scored (usu. by mistake) against the scorer's own side.
An act or initiative that has the unintended effect of harmingone's own interests. own up (often foll. by to) confessfrankly.
-owned adj. (in comb.). [OE agen, agnian: see OWE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ