-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)(→Đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc)
Dòng 45: Dòng 45: ::[[dark]] [[humour]]::[[dark]] [[humour]]::tính hóm hỉnh cay độc::tính hóm hỉnh cay độc- ::[[the]] [[dark]] [[ages]]+ - ::thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ+ - ::[[the]] [[Dark]] [[Continent]]+ - ::Châu phi+ - ::[[a]] [[dark]] [[horse]]+ - Xem [[horse]]+ ===Danh từ======Danh từ===02:48, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì
- to be in the dark about someone's intentions
- không biết về ý định của ai
- to keep somebody in the dark
- giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì
- to live in the dark
- sống trong cảnh tối tăm ngu dốt
- in the dark of the moon
- lúc trăng non
- to leap in the dark
- làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Unlit, unlighted, unilluminated, ill-lighted, ill-lit,sunless; black, Stygian, pitch-dark, inky, jet-black: Wecowered in a recess in the dark cave.
Gloomy, dismal, dreary, dull, drab, subfuscous,subfusc, bleak, cheerless, mournful, dour, pessimistic, sombre,doleful, joyless, grim, sad, melancholy, sorrowful: Why do youalways look at the dark side of things?
Evil, wicked, vile,base, foul, iniquitous, nefarious, black-hearted, villainous,sinister, satanic, devilish, hellish: Nostradamus predictedthat dark forces would overrun the world.
Murky, overcast,cloudy, threatening, black, dusky, louring or lowering; foggy,misty; US glowering: Another dark day on the moor and I thoughtI'd go mad.
Mysterious, deep, profound, incomprehensible,enigmatic, puzzling, impenetrable, unfathomable, abstruse,recondite, arcane, obscure: She took her dark secret to thegrave.
Hidden, concealed, secret, occult, mystic(al),cryptic: The true reason for his leaving was always kept darkin the family.
Brunette; black, swarthy, brown; (sun)tanned,Old-fashioned swart: One is fair with dark hair, the other hasdark skin.
Oxford
Adj. & n.
Any period ofsupposed unenlightenment. the Dark Continent a name for Africa,esp. when little known to Europeans. dark glasses spectacleswith dark-tinted lenses. dark horse a little-known person whois unexpectedly successful or prominent. dark star an invisiblestar known to exist from reception of physical data other thanlight. in the dark lacking information.
Darkish adj. darklyadv. darkness n. darksome poet. adj. [OE deorc prob. f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ