-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Sự rủi ro, sự nguy hiểm)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[at]] [[one's]] [[own]] [[risk]]::[[at]] [[one's]] [[own]] [[risk]]::bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm::bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm- ::[[at]] [[owner's]] [[risk]]+ ::[[at]] [[owner]][['s]] [[risk]]::(thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro::(thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===17:54, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chịu rủi ro
- owner's risk (atowner's risk)
- chủ hàng tự chịu rủi ro
- owner's risk of breakage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị rò rỉ, hư bể
- owner's risk of damage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
- risk bearer
- người chịu rủi ro
- risk pool
- đồng chịu rủi ro
- risk pool
- sự chung chịu rủi ro (trong nghiệp vụ bảo hiểm)
- share risk and eases [[]] (to...)
- chia chịu rủi ro và lỗ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ