-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cú thọc, cú đẩy, thúc (cùi chỏ); hành động cời (lửa..))n (→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pouk</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==08:36, ngày 9 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Jab, stick, prod, dig, goad, stab, thrust, push, elbow,nudge, jog, jostle, butt, shove: Be careful not to poke someonein the eye with your umbrella. He tells a joke, then pokes mein the ribs to make sure Ive got it. 2 punch, hit, strike, box,cuff, smite, smack: I made a suggestive remark and she poked mein the jaw.
Pry, nose (about or around), stick ones noseinto, intrude, dig, probe, investigate; meddle, interfere, buttin, tamper; Colloq snoop: I wish they would stop poking into myaffairs.
Poke fun (at). tease, ridicule, mock, make fun of,jeer (at), chaff, taunt, twit, make sport of, needle, Colloqkid, rib, Brit send up, take the mickey out of: People whodont understand something often poke fun at it. Stop poking funat my hat.
Jab, prod, dig, stab, thrust, push, elbow, finger,nudge, jog, jostle, butt, shove: Every time Rodney wants toemphasize a point, he gives you a poke.
Punch, hit, box, jab,cuff, smack, blow: If anyone says anything bad about you, Illgive him a poke in the nose.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ