• (Khác biệt giữa các bản)
    (Hình thái từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">æd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">æd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 29: Dòng 25:
    *V-ing: [[adding]]
    *V-ing: [[adding]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bổ sung=====
    =====bổ sung=====
    -
    =====phép cộng=====
    +
    =====phép cộng=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cộng thêm=====
    =====cộng thêm=====
    -
    =====thêm vào=====
    +
    =====thêm vào=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=add add] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=add add] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=add&searchtitlesonly=yes add] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=add&searchtitlesonly=yes add] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Join, unite, combine, annex:=====
    =====Join, unite, combine, annex:=====
    Dòng 60: Dòng 52:
    =====Add to. increase, enlarge,amplify, augment, supplement: His articles have added greatlyto his reputation as a financial analyst.=====
    =====Add to. increase, enlarge,amplify, augment, supplement: His articles have added greatlyto his reputation as a financial analyst.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Join (one thing to another) as an increase orsupplement (add your efforts to mine; add insult to injury).=====
    =====Join (one thing to another) as an increase orsupplement (add your efforts to mine; add insult to injury).=====

    17:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /æd/

    Thông dụng

    Động từ

    Thêm vào, làm tăng thêm
    add some more hot water to your tea
    cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh
    music added to our joy
    âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta
    Nói thêm
    he added that
    anh ta nói thêm rằng
    ( + in) kế vào, tính vào, gộp vào

    Cấu trúc từ

    to add fuel to the fire
    Xem fire
    to add insult to injury
    miệng chửi tay đấm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    phép cộng

    Kinh tế

    cộng thêm
    thêm vào
    Tham khảo
    • add : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Join, unite, combine, annex:
    + 3 denotes that 3 is tobe added to 5.
    Total, sum, sum up, combine, count up, reckon,Brit tot (up), US tote (up): The computer can add all thosefigures in a few seconds.
    Continue, go on: 'And I won't takeno for an answer', she added.
    Add to. increase, enlarge,amplify, augment, supplement: His articles have added greatlyto his reputation as a financial analyst.

    Oxford

    V.tr.
    Join (one thing to another) as an increase orsupplement (add your efforts to mine; add insult to injury).
    Put together (two or more numbers) to find a number denotingtheir combined value.
    Say in addition (added a remark; addedthat I was wrong).
    (foll. by to) amount to; constitute (adds up to adisaster).
    Colloq. make sense; be understandable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X