-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most))(→Danh từ)
Dòng 22: Dòng 22: ::tôi biết nhiều người trong bọn họ::tôi biết nhiều người trong bọn họ===Danh từ======Danh từ===+ =====nhiều cái, nhiều người=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[many]] [[a]] ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít )=====+ ::hơn một, nhiều+ :::[[many]] [[a]] [[time]]+ ::nhiều lần+ :::[[many]] [[a]] [[man]] [[thinks]] [[so]]+ :::nhiều người nghĩ như vậy+ =====[[for]] [[many]] [[a]] [[long]] [[day]]=====+ ::trong một thời gian dài+ =====[[to]] [[be]] [[too]] [[many]]=====+ ::thừa+ =====[[there]] [[are]] [[six]] [[of]] [[them]] [[-]] [[two]] [[too]] [[many]] [[for]] [[a]] [[touring car]]=====+ ::cả thảy bọn họ là sáu người- thừa hai người đối với một xe du lịch+ =====[[a]] [[good]]/[[great]] [[many]]=====+ ::rất nhiều+ =====[[have]] [[had]] [[one]] [[too]] [[many]]=====+ ::say rượu- =====(the many)phần lớn mọi người; quần chúng=====+ =====Many's the somebody/something who/that=====- ::[[in]] [[capitalist]] [[countries]], [[the]] [[many]] [[have]] [[to]] [[labour]] [[for]] [[the]] [[few]]+ ::Có nhiều người/thứ mà...- ::trong các nước tư bản, số đông phải lao động cho một thiểu số+ + =====the many=====+ ::phần lớn mọi người; quần chúng+ :::[[in]] [[capitalist]] [[countries]], [[the]] [[many]] [[have]] [[to]] [[labour]] [[for]] [[the]] [[few]]+ :::trong các nước tư bản, số đông phải lao động cho một thiểu số== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==09:47, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Numerous, multitudinous, myriad, profuse, innumerable,numberless, uncountable: Many people have an irrational fear ofspiders.
Diverse, multifarious, varied, various, assorted,sundry, Literary divers: There are many kinds of courage.
Horde(s), crowd(s), lot(s), swarm(s),throng(s), mass(es), profusion, multitude(s), abundance, plenty,shoal(s), flock(s), drove(s), torrent(s), flood(s), number(s),score(s), hundred(s), (thousand(s), etc.); Colloq ton(s), scads:A great many will turn out to vote next week. Many are pickedbut few are chosen.
Oxford
N.(as pl.) 1 a large number (many like skiing; many went).
As manythe same number of (six mistakes in as many lines). as manyagain the same number additionally (sixty here and as many againthere). be too (or one too) many for outwit, baffle. a good(or great) many a large number. many-sided having many sides,aspects, interests, capabilities, etc. many-sidedness n. thefact or state of being many-sided. many's the time often(many's the time we saw it). many a time many times. [OEmanig, ult. f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ