-
(Khác biệt giữa các bản)(→bộ suy giảm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´tenju¸eitə</font>'''/=====- | __TOC__+ === Toán & tin ===- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ làm suy giảm==========bộ làm suy giảm=====- =====máy giảm nhẹ=====+ =====máy giảm nhẹ=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mạch giảm âm==========mạch giảm âm=====- =====máy giảm suất=====+ =====máy giảm suất=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====hộp tiêu âm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====hộp tiêu âm=====+ =====thiết bị suy giảm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thiết bị suy giảm=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ suy giảm==========bộ suy giảm=====::[[absorptive]] [[attenuator]]::[[absorptive]] [[attenuator]]19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Kỹ thuật chung
bộ suy giảm
- absorptive attenuator
- bộ suy giảm hấp thụ
- antenna attenuator
- bộ suy giảm ăng ten
- beam attenuator
- bộ suy giảm chùm tia
- cachia attenuator
- bộ suy giảm cachia
- coaxial attenuator
- bộ suy giảm đồng trục
- cutoff attenuator
- bộ suy giảm cắt
- ferrite attenuator
- bộ suy giảm ferit
- fixed attenuator
- bộ suy giảm cố định
- flap attenuator
- bộ suy giảm kiểu cánh
- flap attenuator
- bộ suy giảm kiểu dao
- input attenuator
- bộ suy giảm đầu vào
- input attenuator
- bộ suy giảm lối vào
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- microwave attenuator
- bộ suy giảm vi ba
- microwave attenuator
- bộ suy giảm vi sóng
- one-way attenuator
- bộ suy giảm đơn hướng
- optical attenuator
- bộ suy giảm quang
- output attenuator
- bộ suy giảm đầu ra
- parallel-vane attenuator
- bộ suy giảm cánh song song (viba)
- pi attenuator
- bộ suy giảm (mạng) pi
- PIN attenuator diode
- đi-ốt bộ suy giảm pin
- PINdiode attenuator
- bộ suy giảm đi-ốt PIN
- piston attenuator
- bộ suy giảm kiểu pittông
- piston attenuator
- bộ suy giảm pittông
- reactance attenuator
- bộ suy giảm điện kháng
- resistive attenuator
- bộ suy giảm điện trở
- rotary-vane attenuator
- bộ suy giảm cánh quay (ở mạch ống dẫn sóng)
- T attenuator
- bộ suy giảm chữ T
- vane attenuator
- bộ suy giảm kiểu cánh
- vane attenuator
- bộ suy giảm kiểu dao
- variable attenuator
- bộ suy giảm biến đổi
- wave guide attenuator
- bộ suy giảm ống dẫn sóng
Tham khảo chung
- attenuator : National Weather Service
- attenuator : Corporateinformation
Từ điển: Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ