-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====(ngành mỏ) gương lò==========(ngành mỏ) gương lò=====- ::[[child]] [[at]] [[the]] [[breast]]- ::trẻ còn ẵm ngửa- =====To make a clean breast of sth=====- - =====Thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm========Ngoại động từ======Ngoại động từ========Lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại==========Lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[child]] [[at]] [[the]] [[breast]]=====+ ::trẻ còn ẵm ngửa+ =====To make a clean breast of sth=====+ ::Thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[breasted]]* Ved: [[breasted]]09:07, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Oxford
N. & v.
A either of two milk-secreting organs on theupper front of a woman's body. b the corresponding usu.rudimentary part of a man's body.
A the upper front part of ahuman body; the chest. b the corresponding part of an animal.3 the part of a garment that covers the breast.
Breasted adj. (also in comb.). breastless adj. [OE breost f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ