-
(Khác biệt giữa các bản)(→chịu rủi ro)(→chịu rủi ro)
Dòng 81: Dòng 81: =====chịu rủi ro==========chịu rủi ro=====- ::[[owner]][['s]] [[risk]] ([[at]][[owner's]] [[risk]])+ ::[[owner]][['s]] [[risk]] ([[at]][[owner]][['s]] [[risk]])::chủ hàng tự chịu rủi ro::chủ hàng tự chịu rủi ro::[[owner's]] [[risk]] [[of]] [[breakage]]::[[owner's]] [[risk]] [[of]] [[breakage]]17:55, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chịu rủi ro
- owner's risk (atowner's risk)
- chủ hàng tự chịu rủi ro
- owner's risk of breakage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị rò rỉ, hư bể
- owner's risk of damage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
- risk bearer
- người chịu rủi ro
- risk pool
- đồng chịu rủi ro
- risk pool
- sự chung chịu rủi ro (trong nghiệp vụ bảo hiểm)
- share risk and eases [[]] (to...)
- chia chịu rủi ro và lỗ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ