-
(Khác biệt giữa các bản)(→chịu rủi ro)(→chịu rủi ro)
Dòng 85: Dòng 85: ::[[owner]][['s]] [[risk]] [[of]] [[breakage]]::[[owner]][['s]] [[risk]] [[of]] [[breakage]]::chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị rò rỉ, hư bể::chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị rò rỉ, hư bể- ::[[owner's]] [[risk]] [[of]] [[damage]]+ ::[[owner]][['s]] [[risk]] [[of]] [[damage]]::chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại::chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại::[[risk]] [[bearer]]::[[risk]] [[bearer]]17:55, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chịu rủi ro
- owner's risk (atowner's risk)
- chủ hàng tự chịu rủi ro
- owner's risk of breakage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị rò rỉ, hư bể
- owner's risk of damage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
- risk bearer
- người chịu rủi ro
- risk pool
- đồng chịu rủi ro
- risk pool
- sự chung chịu rủi ro (trong nghiệp vụ bảo hiểm)
- share risk and eases [[]] (to...)
- chia chịu rủi ro và lỗ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ