-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'grædjut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'grædjut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 43: Dòng 39: *Ving: [[graduating]]*Ving: [[graduating]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tốt nghiệp=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tốt nghiệp=====+ === Kỹ thuật chung ========chia==========chia=====Dòng 55: Dòng 52: =====phân loại==========phân loại=====- =====sắp xếp=====+ =====sắp xếp=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Bachelor, postgraduate, US alumnus (pl. alumni) or alumna(pl. alumnae): Even university graduates found it difficult toget a job.==========Bachelor, postgraduate, US alumnus (pl. alumni) or alumna(pl. alumnae): Even university graduates found it difficult toget a job.=====Dòng 65: Dòng 60: =====Gradate, mark, calibrate, grade, scale: Thisthermometer is graduated in increments of one tenth of a degree.==========Gradate, mark, calibrate, grade, scale: Thisthermometer is graduated in increments of one tenth of a degree.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường
- a university graduate
- người tốt nghiệp đại học
- a high-school graduate
- người tốt nghiệp trung học
- a graduate in law
- cử nhân luật
- a graduate student
- người theo học chương trình cao học, nghiên cứu sinh
Nội động từ
Chuyển dần dần lên
- high-schools in this city graduate from typewriters to personal computers
- các trường trung học trong thành phố này chuyển dần từ máy đánh chữ lên máy điện toán cá nhân
- these technicians attend an in-service class to graduate as official engineers
- các kỹ thuật viên này theo học một lớp tại chức để lên kỹ sư chính thức
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A intr. take an academicdegree. b tr. US admit to an academic degree or a certificateof completion of School Studies.
Intr. a (foll. by from) bea graduate of a specified university. b (foll. by in) be agraduate in a specified subject.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ