-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">glʌv</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">glʌv</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 26: *Ving: [[gloving]]*Ving: [[gloving]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vật bồi tích=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vật bồi tích=====+ === Kỹ thuật chung ========găng tay==========găng tay=====::five-fingered [[welding]] [[glove]]::five-fingered [[welding]] [[glove]]Dòng 55: Dòng 52: ::three-fingered [[welding]] [[glove]]::three-fingered [[welding]] [[glove]]::găng tay hàn::găng tay hàn- =====sự bồi đắp=====+ =====sự bồi đắp=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
găng tay
- five-fingered welding glove
- găng tay năm ngón
- glove area
- vùng găng tay
- glove box
- hộp găng tay
- glove box (glovecompartment)
- hộp đựng găng tay
- glove compartment or US glovebox
- ngăn chứa gang tay
- heat-resistant glove
- găng tay chịu nhiệt
- leather gauntlet glove
- găng tay dài bằng da
- sensor glove
- găng tay cảm biến
- three-fingered welding glove
- găng tay hàn
Oxford
A covering for the hand, of wool, leather,cotton, etc., worn esp. for protection against cold or dirt, andusu. having separate fingers.
=glove compartment. glove compartment a recess for smallarticles in the dashboard of a motor vehicle. glove puppet asmall cloth puppet fitted on the hand and worked by the fingers.throw down (or take up) the glove issue (or accept) a challenge.with the gloves off mercilessly; unfairly; with no compunction.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ