• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (12:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">,pændi'mounjəm</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    =====/'''<font color="red">,pændi'mounjəm</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====huyên náo=====
    +
    =====huyên náo=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bedlam, chaos, turmoil, disorder, tumult, frenzy, uproar,Brit furore or US furor, confusion: Pandemonium reigned afterthe first bomb struck.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Uproar; utter confusion.=====
    +
    -
    =====A scene of this. [mod.L(place of all demons in Milton's Paradise Lost) f. PAN- + Gkdaimon DEMON]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[anarchy]] , [[babel]] , [[bedlam]] , [[bluster]] , [[brouhaha ]]* , [[chaos]] , [[clamor]] , [[clatter]] , [[confusion]] , [[din]] , [[hassle]] , [[hubbub ]]* , [[hue and cry ]]* , [[hullabaloo ]]* , [[jangle]] , [[noise]] , [[racket]] , [[riot]] , [[ruckus ]]* , [[rumpus]] , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[hubbub]] , [[hullabaloo]] , [[commotion]] , [[craziness]] , [[disorder]] , [[hell]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[calm]] , [[peace]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /,pændi'mounjəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Địa ngục, xứ quỷ
    Sự huyên náo; nơi hỗn loạn, ầm ĩ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    huyên náo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    calm , peace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X