-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'kwest</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ri'kwest</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 26: *V-ed: [[requested]]*V-ed: [[requested]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========nhắc==========nhắc=====- =====vấn tin=====+ =====vấn tin=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thỉnh cầu==========thỉnh cầu=====::[[interrupt]] [[request]] [[line]]::[[interrupt]] [[request]] [[line]]::đường thỉnh cầu ngắt::đường thỉnh cầu ngắt- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hỏi==========hỏi=====Dòng 56: Dòng 52: =====sự vấn tin==========sự vấn tin=====- =====sự yêu cầu=====+ =====sự yêu cầu=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đơn thỉnh cầu==========đơn thỉnh cầu=====Dòng 78: Dòng 71: =====xin==========xin=====- =====yêu cầu=====+ =====yêu cầu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=request request] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=request request] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Ask for, seek, plead for, apply for, put in for,requisition, call for, demand, insist on, solicit, beg, entreat,beseech, importune: They request my cooperation. I requested tobe excused. He requested her to open the door for him.==========Ask for, seek, plead for, apply for, put in for,requisition, call for, demand, insist on, solicit, beg, entreat,beseech, importune: They request my cooperation. I requested tobe excused. He requested her to open the door for him.=====Dòng 91: Dòng 81: =====Plea, petition, application, requisition, call, demand,solicitation, entreaty: We receive many requests forinformation.==========Plea, petition, application, requisition, call, demand,solicitation, entreaty: We receive many requests forinformation.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====22:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ