-
(đổi hướng từ Requesting)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appeal , application , asking , begging , call , commercial , demand , desire , entreaty , inquiry , invitation , offer , prayer , recourse , requisition , solicitation , suit , supplication , instance , petition , quest , rogation
verb
- appeal , apply , beg , beseech , bespeak , call for , demand , desire , entreat , hit , hit up for , hold out for , hustle * , inquire , petition , pray , promote , put in for , requisition , seek , solicit , sponge * , sue , supplicate , touch , ask , ask for , importune , inquiry , invitation , invite , offer , order , plea , suit , wish
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ