-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 33: Dòng 33: == Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bùng binh (vòng xoay)==========bùng binh (vòng xoay)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bùng binh giao thông==========bùng binh giao thông=====Dòng 68: Dòng 68: =====Adj. circuitous, circumlocutory, indirect.==========Adj. circuitous, circumlocutory, indirect.=====+ == Xây dựng==+ =====nút giao thông hình xuyến=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=roundabout roundabout] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=roundabout roundabout] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]12:47, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Circuitous, circular, indirect, long: We had plenty oftime so we came the more scenic, roundabout way.
Devious,circuitous, evasive, indirect, oblique: If you wanted to borrowsome money, asking me for tax advice was quite a roundabout wayof asking.
Merry-go-round, carousel or carrousel, Old-fashioned ordialect whirligig: The children weren't the only ones whoenjoyed themselves on the roundabout. 4 Brit mini-roundabout, USand Canadian rotary, traffic circle: When you come to theroundabout, turn right and keep going till you come to a trafficlight.
Tham khảo chung
- roundabout : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ