-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈpʌti</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈpʌti</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 22: Dòng 16: =====Gắn (cái gì) bằng mát tít==========Gắn (cái gì) bằng mát tít=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========bột đánh bóng (kim loại)==========bột đánh bóng (kim loại)=====Dòng 31: Dòng 28: ''Giải thích VN'': 1. vật liệu kết dính nhão dùng để gắn xi. 2. loại xi măng mịn làm từ vôi và nước trộn với vữa Pari và cát, dùng làm lớp vữa cuối phủ ngoài.''Giải thích VN'': 1. vật liệu kết dính nhão dùng để gắn xi. 2. loại xi măng mịn làm từ vôi và nước trộn với vữa Pari và cát, dùng làm lớp vữa cuối phủ ngoài.- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====keo trét=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====keo trét=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bột đánh bóng-matít==========bột đánh bóng-matít=====Dòng 49: Dòng 42: ::[[putty]] [[knife]]::[[putty]] [[knife]]::dao trát matít::dao trát matít- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bít==========bít=====Dòng 74: Dòng 66: =====vữa vôi==========vữa vôi=====- =====vữa xi măng=====+ =====vữa xi măng=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. -ies) 1 a cement made from whiting and rawlinseed oil, used for fixing panes of glass, filling holes inwoodwork, etc.==========N. (pl. -ies) 1 a cement made from whiting and rawlinseed oil, used for fixing panes of glass, filling holes inwoodwork, etc.=====18:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như) lasterers' putty
- (be) putty in somebody's hands
- dễ bị ảnh hưởng, dễ bị điều khiển bởi ai
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ma tít, vữa vôi
Giải thích EN: 1. a doughy adhesive material used for sealing.a doughy adhesive material used for sealing. 2. a creamy cement of lime and water that is mixed with plaster of Paris and sand for use as a finished plaster coating.a creamy cement of lime and water that is mixed with plaster of Paris and sand for use as a finished plaster coating.
Giải thích VN: 1. vật liệu kết dính nhão dùng để gắn xi. 2. loại xi măng mịn làm từ vôi và nước trộn với vữa Pari và cát, dùng làm lớp vữa cuối phủ ngoài.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ