-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ə'riəs</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'riəs</font>'''/======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nợ khất=====+ =====nợ khất======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chưa trả=====+ =====chưa trả=====::[[premium]] [[in]] [[arrears]]::[[premium]] [[in]] [[arrears]]::phí bảo hiểm quá hạn chưa trả::phí bảo hiểm quá hạn chưa trả- =====tiền chưa trả=====+ =====tiền chưa trả==========tiền còn nợ==========tiền còn nợ=====- + [[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[back payment]] , [[balance due]] , [[claim]] , [[debit]] , [[deficiency]] , [[deficit]] , [[liability]] , [[obligation]] , [[unpaid bill]] , [[arrearage]] , [[due]] , [[indebtedness]] , [[debt]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- back payment , balance due , claim , debit , deficiency , deficit , liability , obligation , unpaid bill , arrearage , due , indebtedness , debt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ