-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">[raim]</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">raim</font>'''/==========/'''<font color="red">raim</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 49: Dòng 43: *V_ing : [[rhyming]]*V_ing : [[rhyming]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vần=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====vần=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Rime, poem, poetry, verse, versification, metricalcomposition, song: The art of rhyme may well be coincident withthe earliest stages of language. 2 rhyme or reason. (common)sense, logic, intelligence, meaning, wisdom, rationality,rationale, soundness, organization, structure: There appears tobe no rhyme or reason behind the bombing of the library.==========Rime, poem, poetry, verse, versification, metricalcomposition, song: The art of rhyme may well be coincident withthe earliest stages of language. 2 rhyme or reason. (common)sense, logic, intelligence, meaning, wisdom, rationality,rationale, soundness, organization, structure: There appears tobe no rhyme or reason behind the bombing of the library.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====23:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Rime, poem, poetry, verse, versification, metricalcomposition, song: The art of rhyme may well be coincident withthe earliest stages of language. 2 rhyme or reason. (common)sense, logic, intelligence, meaning, wisdom, rationality,rationale, soundness, organization, structure: There appears tobe no rhyme or reason behind the bombing of the library.
Tham khảo chung
- rhyme : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ