-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kwə:k</font>'''/==========/'''<font color="red">kwə:k</font>'''/=====Dòng 24: Dòng 20: * Adv : [[quirkily]]* Adv : [[quirkily]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========khe==========khe=====Dòng 45: Dòng 44: =====rãnh==========rãnh=====- =====rãnh tròn=====+ =====rãnh tròn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Peculiarity, caprice, vagary, eccentricity, fancy, twist,warp, aberration, idiosyncrasy, oddity, kink, characteristic,crotchet, whim, trick: By some strange quirk of fate, afterweeks in an open boat I was cast ashore at Cap d'Antibes.==========Peculiarity, caprice, vagary, eccentricity, fancy, twist,warp, aberration, idiosyncrasy, oddity, kink, characteristic,crotchet, whim, trick: By some strange quirk of fate, afterweeks in an open boat I was cast ashore at Cap d'Antibes.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A peculiarity of behaviour.==========A peculiarity of behaviour.=====19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường xoi
Giải thích EN: 1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.
Giải thích VN: 1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu///2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.
Tham khảo chung
- quirk : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ