-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lối đi hẹp===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sàn (đ...)
Dòng 14: Dòng 14: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sàn (đứng máy)==========sàn (đứng máy)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường đi bộ==========đường đi bộ=====Dòng 37: Dòng 37: =====A narrow platform or gangway used in fashion shows etc.==========A narrow platform or gangway used in fashion shows etc.=====+ == Xây dựng==+ =====lối đi men (cầu, tàu)=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=catwalk catwalk] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=catwalk catwalk] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]14:56, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
lối đi men
Giải thích EN: A narrow pathway, usually of wood or metal, that gives access to parts of large machines, as from the midship portion of a ship to the bow or stern, over a large printing press, along the inside keel of an airship, or in large, open building areas.
Giải thích VN: Đường đi hẹp, thường bằng gỗ hoặc kim loại, để vận chuyển các chi tiết máy lớn, như đi từ phần giữa tàu đến mũi tàu hay đuôi tàu, ví dụ chuyển một máy in cỡ lớn đi dọc theo thân máy bay hoặc qua các khu vực xây dựng lớn.
Tham khảo chung
- catwalk : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ