-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====/'''<font color="red">haid</font>'''/==========/'''<font color="red">haid</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==14:29, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Conceal, secrete, cache, squirrel away; go underground,take cover, lie low, go into hiding, lurk, go to ground, dropout of sight, go into hiding, hibernate, latibulize, Colloq hideout, hole up, lie low, Brit lie doggo: Hide the sweets wherethe children won't find them. I found a place to hide under thestair. 2 conceal, cover, mask, camouflage, disguise, veil,shroud, screen, cover up, keep secret: He managed to hide hisembarrassment.
Suppress, hush (up),repress, silence, keep quiet or secret: She hid all knowledgeof the crime.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ