• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">kə-brĕt'ə</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">kə-brĕt'ə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kəbretə</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:54, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /kəbretə/

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cabretta

    Giải thích EN: Sheepskin leather that is made from sheep that grow hair and not wool; a very strong leather used for shoes and gloves.

    Giải thích VN: Da của con cừu nuôi nhưng không lấy len, là loại da tốt để đóng giày và làm găng tay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X