• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">kə-brĕt'ə</font>'''/)
    Hiện nay (23:22, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kəbretə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kəbretə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cabretta=====
    -
    =====cabretta=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[Sheepskin]] [[leather]] [[that]] [[is]] [[made]] [[from]] [[sheep]] [[that]] [[grow]] [[hair]] [[and]] [[not]] [[wool]]; [[a]] [[very]] [[strong]] [[leather]] [[used]] [[for]] [[shoes]] [[and]] [[gloves]].
    ''Giải thích EN'': [[Sheepskin]] [[leather]] [[that]] [[is]] [[made]] [[from]] [[sheep]] [[that]] [[grow]] [[hair]] [[and]] [[not]] [[wool]]; [[a]] [[very]] [[strong]] [[leather]] [[used]] [[for]] [[shoes]] [[and]] [[gloves]].
     +
    ''Giải thích VN'': Da của con cừu nuôi nhưng không lấy len, là loại da tốt để đóng giày và làm găng tay.
    -
    ''Giải thích VN'': Da của con cừu nuôi nhưng không lấy len, là loại da tốt để đóng giày và làm găng tay.
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +

    Hiện nay

    /kəbretə/

    Hóa học & vật liệu

    cabretta

    Giải thích EN: Sheepskin leather that is made from sheep that grow hair and not wool; a very strong leather used for shoes and gloves. Giải thích VN: Da của con cừu nuôi nhưng không lấy len, là loại da tốt để đóng giày và làm găng tay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X