-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ʃeə,houldə</font>'''/==========/'''<font color="red">'ʃeə,houldə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Người có cổ phần; cổ đông==========Người có cổ phần; cổ đông=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cổ đông==========cổ đông=====::[[Shareholder]] [[Value]] [[Added]] (SVA)::[[Shareholder]] [[Value]] [[Added]] (SVA)::cổ đông giá trị gia tăng::cổ đông giá trị gia tăng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cổ đông==========cổ đông=====::[[controlling]] [[shareholder]]::[[controlling]] [[shareholder]]Dòng 57: Dòng 50: ::[[small]] [[shareholder]]::[[small]] [[shareholder]]::cổ đông nhỏ::cổ đông nhỏ- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shareholder shareholder] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shareholder shareholder] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=shareholder&searchtitlesonly=yes shareholder] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=shareholder&searchtitlesonly=yes shareholder] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An owner of shares in a company.==========An owner of shares in a company.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
cổ đông
- controlling shareholder
- cổ đông đa số
- dummy shareholder
- cổ đông mạo danh
- leading shareholder
- cổ đông chính
- leading shareholder
- cổ đông lớn
- majority shareholder
- cổ đông đa số
- majority shareholder
- người cổ đông đa số
- minority shareholder
- cổ đông thiểu số
- nominee shareholder
- cổ đông đại biểu đứng tên
- nominee shareholder
- cổ đông đứng tên
- preference shareholder
- cổ đông ưu tiên
- preference stock shareholder
- cổ đông cổ phần ưu tiên
- principal shareholder
- cổ đông chính
- principal shareholder
- cổ động chính
- private shareholder
- cổ đông tư nhân
- registered shareholder
- cổ đông đăng ký
- safeguard the interests of shareholder
- bảo hộ quyền lợi của các cổ đông
- small shareholder
- cổ đông nhỏ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ