-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Grain tại CĐ Kythuatđóng góp từ Grain tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">grein</font>'''/==========/'''<font color="red">grein</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 57: =====Kết thành hạt==========Kết thành hạt=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========sỏi đá==========sỏi đá=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hướng khe nứt==========hướng khe nứt=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cuội==========cuội=====Dòng 96: Dòng 91: =====vân==========vân=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====gren (đơn vị trọng lượng bằng 0,0648 gam)==========gren (đơn vị trọng lượng bằng 0,0648 gam)=====Dòng 116: Dòng 108: ::[[grain]] [[setting]]::[[grain]] [[setting]]::sự lớn lên của các tinh thể::sự lớn lên của các tinh thể- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grain grain] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grain grain] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Seed, kernel, stone, pip, pit: Grains from each crop arestored ready for sowing.==========Seed, kernel, stone, pip, pit: Grains from each crop arestored ready for sowing.=====Dòng 130: Dòng 119: =====Texture, pattern, fibre, weave, nap: Use a differentkind of saw for cutting across the grain.==========Texture, pattern, fibre, weave, nap: Use a differentkind of saw for cutting across the grain.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A (collect.)wheat or any allied grass used as food, corn. b (collect.)their fruit. c any particular species of corn.
A a smallhard particle of salt, sand, etc. b a discrete particle orcrystal, usu. small, in a rock or metal. c a piece of solidpropellant for use in a rocket engine.
The smallest unit ofweight in the troy system (equivalent to 1/480 of an ounce), andin the avoirdupois system (equivalent to 1/437.5 of an ounce).5 the smallest possible quantity (not a grain of truth in it).6 a roughness of surface. b Photog. a granular appearance on aphotograph or negative.
A apattern of lines of fibre in wood or paper. b lamination orplanes of cleavage in stone, coal, etc.
Grained adj. (also in comb.). grainer n. grainless adj. [MEf. OF f. L granum]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ