-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lúc, chốc, lát)(them phien am)
Dòng 6: Dòng 6: {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ /wail/04:37, ngày 14 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Lúc, chốc, lát
- after a while
- một lát sau
- a long while
- một lúc lâu, một thời gian dài
- in a little while
- ngay
- for a long while past
- từ lâu
- all the while
- suốt thời gian
- between whiles
- giữa lúc đó
- for a while
- một lúc
- the while
- trong lúc đó, trong khi
- once in a while
- thỉnh thoảng, đôi khi
- to be worth [[[one's]]] while
- bõ công, đáng làm
- Take a while
- Mất một lúc
Oxford
N., conj., v., & adv.
A space of time, time spent insome action (a long while ago; waited a while; all this while).2 (prec. by the) a during some other process. b poet. duringthe time that.
During the time that; for as long as; atthe same time as (while I was away, the house was burgled; fellasleep while reading).
All thewhile during the whole time (that). for a long while for a longtime past. for a while for some time. a good (or great) whilea considerable time. in a while (or little while) soon,shortly. worth while (or one's while) worth the time or effortspent. [OE hwil f. Gmc: (conj.) abbr. of OE tha hwile the, MEthe while that]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ