-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học===- =====cơ thể=====+ =====cơ thể==========n- sinh vật==========n- sinh vật======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cơ thể=====+ =====cơ thể=====- =====sinh vật=====+ =====sinh vật=====::[[aerobic]] [[organism]]::[[aerobic]] [[organism]]::vi sinh vật ưa khí::vi sinh vật ưa khíDòng 27: Dòng 25: ::vi sinh vật ưa khí::vi sinh vật ưa khí=====vi sinh vậy==========vi sinh vậy=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=organism organism] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- ==Oxford==+ :[[animal]] , [[being]] , [[body]] , [[creature]] , [[entity]] , [[morphon]] , [[person]] , [[plant]] , [[structure]] , [[amoeba]] , [[bacterium]] , [[cell]] , [[fungus]] , [[germ]] , [[individual]] , [[life]] , [[microbe]] , [[monad]] , [[protist]] , [[protozoan]] , [[virus]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====A living individual consisting of a singlecellor of agroup of interdependent parts sharing thelifeprocesses.=====+ =====noun=====- + :[[concept]] , [[inanimate]]- =====Aan individual live plant or animal. b the material structure ofthis.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A whole with interdependent parts compared to a livingbeing.[F organisme (as ORGANIZE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ