• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::bị đối xử như một kẻ bị ruồng bỏ
    ::bị đối xử như một kẻ bị ruồng bỏ
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Pariah, exile, reject, persona non grata, leper,untouchable, expatriate, refugee, displaced person, DP, evacuee:In 1946, Europe swarmed with outcasts, the detritus of the war.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & adj.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person cast out from or rejected by his orher home, country, society, etc.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A tramp or vagabond.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bum ]]* , [[castaway]] , [[deportee]] , [[derelict]] , [[displaced person]] , [[exile]] , [[expatriate]] , [[fugitive]] , [[gypsy]] , [[hobo ]]* , [[persona non grata ]]* , [[rascal]] , [[refugee]] , [[reprobate]] , [[tramp]] , [[untouchable]] , [[vagabond]] , [[vagrant]] , [[wretch]] , [[abject]] , [[bum]] , [[expelled]] , [[harijan]] , [[ishmael]] , [[ishmaelite]] , [[leper]] , [[pariah]] , [[pariahdom]] , [[rejected]] , [[runaway]]
    -
    =====Adj.rejected; homeless; friendless.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[favorite]] , [[friend]] , [[idol]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outcast outcast] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outcast outcast] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'autkɑ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bị xã hội ruồng bỏ
    Người bơ vơ, người vô gia cư
    Vật bị vứt bỏ

    Tính từ

    Bị ruồng bỏ
    Bơ vơ, vô gia cư
    be treated as an outcast
    bị đối xử như một kẻ bị ruồng bỏ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    favorite , friend , idol

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X