• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang
    ::cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Pomp, ceremony, display, magnificence, extravagance,panorama, showiness, show: The pageantry of the Oberammergaupassion play should be experienced at least once.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -ies) 1 elaborate or sumptuous show or display.=====
     
    -
    =====Aninstance of this.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affectation]] , [[array]] , [[ceremonial]] , [[ceremony]] , [[extravagance]] , [[fanfare]] , [[flourish]] , [[formality]] , [[glitter]] , [[grandeur]] , [[grandiosity]] , [[magnificence]] , [[ostentation]] , [[pageant]] , [[panoply]] , [[parade]] , [[pomp]] , [[pomposity]] , [[show]] , [[spectacle]] , [[splash]] , [[splendor]]

    Hiện nay

    /'pæʤəntri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh lộng lẫy, ngoạn mục
    Cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
    the pageantry of a coronation
    cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X