-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bàn thờ, bàn lễ thánh thể=====+ =====bàn thờ, bàn lễ thánh thể=====''Giải thích EN'': [[A]] [[raised]] [[structure]], [[such]] [[as]] [[a]] [[table]] [[or]] [[slab]], [[used]] [[in]] [[religious]] [[rites]].''Giải thích EN'': [[A]] [[raised]] [[structure]], [[such]] [[as]] [[a]] [[table]] [[or]] [[slab]], [[used]] [[in]] [[religious]] [[rites]].Dòng 19: Dòng 17: ''Giải thích VN'': Một cấu trúc được nâng lên như một cái bàn hoặc phiến đá, thường được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo.''Giải thích VN'': Một cấu trúc được nâng lên như một cái bàn hoặc phiến đá, thường được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo.- =====bệ thờ=====+ =====bệ thờ=====- =====chỗ thờ=====+ =====chỗ thờ==========án thờ==========án thờ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bàn thờ==========bàn thờ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A table or flat-topped block, often of stone, forsacrifice or offering to a deity.=====+ =====noun=====- + :[[chantry]] , [[font]] , [[reredos]] , [[retable]] , [[shrine]] , [[tabernacle]] , [[sanctuary]] , [[table]]- =====A Communion-table.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=altar altar]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=altar&submit=Search altar]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=altar altar]: Corporateinformation+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ