• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====gièm pha=====
    =====gièm pha=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Detract from. diminish, reduce, take away from, subtractfrom, lessen, depreciate, disparage: Once you are in the publiceye, your slightest fault detracts from your reputation.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[backbite ]]* , [[belittle]] , [[blister]] , [[cheapen]] , [[cut rate]] , [[decrease]] , [[decry]] , [[depreciate]] , [[derogate]] , [[devaluate]] , [[diminish]] , [[discount]] , [[discredit]] , [[disesteem]] , [[draw away]] , [[knock ]]* , [[laugh at]] , [[lower]] , [[minimize]] , [[misprize]] , [[reduce]] , [[subtract from]] , [[underrate]] , [[undervalue]] , [[vilipend]] , [[withdraw]] , [[write off]] , [[denigrate]] , [[deprecate]] , [[disparage]] , [[downgrade]] , [[run down]] , [[slight]] , [[talk down]] , [[calumniate]] , [[debase]] , [[defame]] , [[divert]] , [[lessen]] , [[minify]] , [[vilify]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====(usu. foll. by from) take away (a part of something);reduce, diminish (self-interest detracted nothing from theirachievement).=====
    +
    :[[blemish]] , [[damage]] , [[disserve]] , [[flaw]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[impair]] , [[mar]] , [[prejudice]] , [[tarnish]] , [[vitiate]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Detraction n. detractive adj. detractor n.[L detrahere detract- (as DE-, trahere draw)]=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[add to]] , [[increase]] , [[optimize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di'trækt/

    Thông dụng

    Động từ

    Lấy đi, khấu đi
    Làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu
    to detract from someone's merit
    làm giảm công lao người nào

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gièm pha

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X