-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chối (trách nhiệm...)=====+ =====chối (trách nhiệm...)=====- =====sự khước từ=====+ =====sự khước từ=====- =====sự từ bỏ=====+ =====sự từ bỏ==========sự từ bỏ (quyền lợi...)==========sự từ bỏ (quyền lợi...)=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A renunciation or disavowal, esp. of responsibility. [ME f.AF (= DISCLAIM asnoun)]=====+ =====noun=====- + :[[abjuration]] , [[abnegation]] , [[clause]] , [[denial]] , [[disavowal]] , [[dissociation]] , [[renunciation]] , [[retraction]] , [[waiver]] , [[contradiction]] , [[disaffirmance]] , [[disaffirmation]] , [[negation]] , [[rejection]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=disclaimer disclaimer]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=disclaimer disclaimer]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=disclaimer disclaimer]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abjuration , abnegation , clause , denial , disavowal , dissociation , renunciation , retraction , waiver , contradiction , disaffirmance , disaffirmation , negation , rejection
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ